Gigajoule trên giây sang Calo mỗi phút
Thay đổi thành Calo mỗi phút sang Gigajoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigajoule trên giây sang Calo mỗi phút
1 [Gigajoule trên giây] = 14330753797.65 [Calo mỗi phút]
[Calo mỗi phút] = [Gigajoule trên giây] * 14330753797.65
Để chuyển đổi Gigajoule trên giây sang Calo mỗi phút nhân Gigajoule trên giây * 14330753797.65.
Ví dụ
58 Gigajoule trên giây sang Calo mỗi phút
58 [GJ/s] * 14330753797.65 = 831183720263.69 [cal/min]
Bảng chuyển đổi
| Gigajoule trên giây | Calo mỗi phút |
| 0.01 GJ/s | 143307537.9765 cal/min |
| 0.1 GJ/s | 1433075379.765 cal/min |
| 1 GJ/s | 14330753797.65 cal/min |
| 2 GJ/s | 28661507595.3 cal/min |
| 3 GJ/s | 42992261392.949 cal/min |
| 4 GJ/s | 57323015190.599 cal/min |
| 5 GJ/s | 71653768988.249 cal/min |
| 10 GJ/s | 143307537976.5 cal/min |
| 15 GJ/s | 214961306964.75 cal/min |
| 50 GJ/s | 716537689882.49 cal/min |
| 100 GJ/s | 1433075379765 cal/min |
| 500 GJ/s | 7165376898824.9 cal/min |
| 1000 GJ/s | 14330753797650 cal/min |
Thay đổi thành