Furlong sang Chân
Chuyển đổi fur sang ft
Thay đổi thành Chân sang Furlong
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Furlong sang Chân
1 [Furlong] = 660 [Chân]
[Chân] = [Furlong] * 660
Để chuyển đổi Furlong sang Chân nhân Furlong * 660.
Ví dụ
11 Furlong sang Chân
11 [fur] * 660 = 7260 [ft]
Bảng chuyển đổi
Furlong | Chân |
0.01 fur | 6.6 ft |
0.1 fur | 66 ft |
1 fur | 660 ft |
2 fur | 1320 ft |
3 fur | 1980 ft |
4 fur | 2640 ft |
5 fur | 3300 ft |
10 fur | 6600 ft |
15 fur | 9900 ft |
50 fur | 33000 ft |
100 fur | 66000 ft |
500 fur | 330000 ft |
1000 fur | 660000 ft |
Thay đổi thành