Dozen sang Ngàn
Chuyển đổi doz sang K
Thay đổi thành Ngàn sang Dozen
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dozen sang Ngàn
1 [Dozen] = 0.012 [Ngàn]
[Ngàn] = [Dozen] / 83.333333333333
Để chuyển đổi Dozen sang Ngàn chia Dozen / 83.333333333333.
Ví dụ
61 Dozen sang Ngàn
61 [doz] / 83.333333333333 = 0.732 [K]
Bảng chuyển đổi
| Dozen | Ngàn |
| 0.01 doz | 0.00012 K |
| 0.1 doz | 0.0012 K |
| 1 doz | 0.012 K |
| 2 doz | 0.024 K |
| 3 doz | 0.036 K |
| 4 doz | 0.048 K |
| 5 doz | 0.06 K |
| 10 doz | 0.12 K |
| 15 doz | 0.18 K |
| 50 doz | 0.6 K |
| 100 doz | 1.2 K |
| 500 doz | 6 K |
| 1000 doz | 12 K |
Thay đổi thành