Điểm ảnh sang Milimét
Chuyển đổi X sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Điểm ảnh
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Điểm ảnh sang Milimét
1 [Điểm ảnh] = 0.2645833 [Milimét]
[Milimét] = [Điểm ảnh] / 3.7795280352161
Để chuyển đổi Điểm ảnh sang Milimét chia Điểm ảnh / 3.7795280352161.
Ví dụ
56 Điểm ảnh sang Milimét
56 [X] / 3.7795280352161 = 14.8166648 [mm]
Bảng chuyển đổi
Điểm ảnh | Milimét |
0.01 X | 0.002645833 mm |
0.1 X | 0.02645833 mm |
1 X | 0.2645833 mm |
2 X | 0.5291666 mm |
3 X | 0.7937499 mm |
4 X | 1.0583332 mm |
5 X | 1.3229165 mm |
10 X | 2.645833 mm |
15 X | 3.9687495 mm |
50 X | 13.229165 mm |
100 X | 26.45833 mm |
500 X | 132.29165 mm |
1000 X | 264.5833 mm |
Thay đổi thành