Decimet vuông sang Milimét vuông
Chuyển đổi dm2 sang mm2
Thay đổi thành Milimét vuông sang Decimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet vuông sang Milimét vuông
1 [Decimet vuông] = 10000 [Milimét vuông]
[Milimét vuông] = [Decimet vuông] * 10000
Để chuyển đổi Decimet vuông sang Milimét vuông nhân Decimet vuông * 10000.
Ví dụ
36 Decimet vuông sang Milimét vuông
36 [dm2] * 10000 = 360000 [mm2]
Bảng chuyển đổi
Decimet vuông | Milimét vuông |
0.01 dm2 | 100 mm2 |
0.1 dm2 | 1000 mm2 |
1 dm2 | 10000 mm2 |
2 dm2 | 20000 mm2 |
3 dm2 | 30000 mm2 |
4 dm2 | 40000 mm2 |
5 dm2 | 50000 mm2 |
10 dm2 | 100000 mm2 |
15 dm2 | 150000 mm2 |
50 dm2 | 500000 mm2 |
100 dm2 | 1000000 mm2 |
500 dm2 | 5000000 mm2 |
1000 dm2 | 10000000 mm2 |
Thay đổi thành