Dặm trên giây sang Knots
Chuyển đổi mi/s sang kt
Thay đổi thành Knots sang Dặm trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dặm trên giây sang Knots
1 [Dặm trên giây] = 3128.3144708423 [Knots]
[Knots] = [Dặm trên giây] * 3128.3144708423
Để chuyển đổi Dặm trên giây sang Knots nhân Dặm trên giây * 3128.3144708423.
Ví dụ
22 Dặm trên giây sang Knots
22 [mi/s] * 3128.3144708423 = 68822.918358531 [kt]
Bảng chuyển đổi
Dặm trên giây | Knots |
0.01 mi/s | 31.283144708423 kt |
0.1 mi/s | 312.83144708423 kt |
1 mi/s | 3128.3144708423 kt |
2 mi/s | 6256.6289416847 kt |
3 mi/s | 9384.943412527 kt |
4 mi/s | 12513.257883369 kt |
5 mi/s | 15641.572354212 kt |
10 mi/s | 31283.144708423 kt |
15 mi/s | 46924.717062635 kt |
50 mi/s | 156415.72354212 kt |
100 mi/s | 312831.44708423 kt |
500 mi/s | 1564157.2354212 kt |
1000 mi/s | 3128314.4708423 kt |
Thay đổi thành