Biểu đồ sang Ounce

Chuyển đổi dag sang oz
Hoán đổi
Thay đổi thành Ounce sang Biểu đồ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Biểu đồ sang Ounce

1 [Biểu đồ] = 0.3527396194958 [Ounce]
[Ounce] = [Biểu đồ] / 2.8349523125
Để chuyển đổi Biểu đồ sang Ounce chia Biểu đồ / 2.8349523125.

Ví dụ

45 Biểu đồ sang Ounce
45 [dag] / 2.8349523125 = 15.873282877311 [oz]

Bảng chuyển đổi

Biểu đồ Ounce
0.01 dag0.003527396194958 oz
0.1 dag0.03527396194958 oz
1 dag0.3527396194958 oz
2 dag0.70547923899161 oz
3 dag1.0582188584874 oz
4 dag1.4109584779832 oz
5 dag1.763698097479 oz
10 dag3.527396194958 oz
15 dag5.2910942924371 oz
50 dag17.63698097479 oz
100 dag35.27396194958 oz
500 dag176.3698097479 oz
1000 dag352.7396194958 oz

Thay đổi thành